Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
zum/kant/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
zum/kant/a/dozum/kan/ta/do
Prononco per kanaoj:
カンター

eo zumkantado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
zum/kant/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
zum/kant/a/dozum/kan/ta/do
Prononco per kanaoj:
カンター

Bản dịch

eo zumkantada

Cấu trúc dự đoán:
zum/kant/ad/azum/kant/a/dazum/kan/ta/da
Prononco per kanaoj:
カンター

Bản dịch

eo zumkantadi

Cấu trúc dự đoán:
zum/kant/ad/izum/kant/a/dizum/kan/ta/di
Prononco per kanaoj:
カンターディ

Bản dịch

eo zumkanti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
zum/kant/i
Cấu trúc dự đoán:
zum/kanti
Prononco per kanaoj:
カンティ

Bản dịch

eo zumkanto

Cấu trúc dự đoán:
zum/kant/ozum/kan/to
Prononco per kanaoj:
カン

Bản dịch

eo zumkanta

Cấu trúc dự đoán:
zum/kant/azum/kan/ta
Prononco per kanaoj:
カン

Bản dịch

(?) zumkantado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog