Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
vom//o
Cấu trúc dự đoán:
vom/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ヴォマージョ

eo vomaĵo

Từ mục chính:
vom/i
Cấu trúc từ:
vom//o
Cấu trúc dự đoán:
vom/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
ヴォマージョ

Bản dịch

eo vomaĵa

Cấu trúc dự đoán:
vom//a
Prononco per kanaoj:
ヴォマージャ

Bản dịch

eo vomaĵi

Cấu trúc dự đoán:
vom//i
Prononco per kanaoj:
ヴォマー

Bản dịch

eo vomi

Từ mục chính:
vom/i
Cấu trúc từ:
vom/i
Cấu trúc dự đoán:
vo/mi
Prononco per kanaoj:
ヴォー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: vomir | en: vomit | de: sich erbrechen | ru: рвать, блевать | pl: wymiotować.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo vomo

Từ mục chính:
vom/i
Cấu trúc từ:
vom/o
Cấu trúc dự đoán:
vo/mo
Prononco per kanaoj:
ヴォー

Bản dịch

eo voma

Cấu trúc dự đoán:
vom/a
Prononco per kanaoj:
ヴォー

Bản dịch

(?) vomaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog