Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
vojaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
voj//ovoj/a/ĝovo/ja/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヴォヤーヂョ

eo vojaĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vojaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
voj//ovoj/a/ĝovo/ja/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヴォヤーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo vojaĝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vojaĝ/a
Cấu trúc dự đoán:
voj//avo/j//a
Prononco per kanaoj:
ヴォヤーヂャ

Bản dịch

Ví dụ

eo vojaĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vojaĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
voj/aĝivoj//ivoj/a/ĝi
Prononco per kanaoj:
ヴォヤー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) vojaĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog