Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
vilaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
vila/ĝovil//ovil/a/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヴィヂョ

eo vilaĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vilaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
vila/ĝovil//ovil/a/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヴィヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo vilaĝa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
vilaĝ/a
Cấu trúc dự đoán:
vil//a
Prononco per kanaoj:
ヴィヂャ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo vilaĝi

Cấu trúc dự đoán:
vilaĝ/ivila/ĝivil/aĝi
Prononco per kanaoj:
ヴィ

Bản dịch

(?) vilaĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog