Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
viŝ/i
Cấu trúc dự đoán:
vi/ŝi
Prononco per kanaoj:
ヴィー

eo viŝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
viŝ/i
Cấu trúc dự đoán:
vi/ŝi
Prononco per kanaoj:
ヴィー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo viŝo

Cấu trúc dự đoán:
viŝ/ovi/ŝo
Prononco per kanaoj:
ヴィーショ

Bản dịch

eo viŝa

Cấu trúc dự đoán:
viŝ/a
Prononco per kanaoj:
ヴィーシャ

Bản dịch

(?) viŝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog