Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
vet//o
Cấu trúc dự đoán:
vet/a/ĵove/ta/ĵo
Prononco per kanaoj:
ヴェタージョ

eo vetaĵo

Từ mục chính:
vet/i
Cấu trúc từ:
vet//o
Cấu trúc dự đoán:
vet/a/ĵove/ta/ĵo
Prononco per kanaoj:
ヴェタージョ

Bản dịch

eo vetaĵa

Cấu trúc dự đoán:
vet//a
Prononco per kanaoj:
ヴェタージャ

Bản dịch

eo vetaĵi

Cấu trúc dự đoán:
vet//i
Prononco per kanaoj:
ヴェター

Bản dịch

eo veti

Từ mục chính:
vet/i
Cấu trúc từ:
vet/i
Prononco per kanaoj:
ヴェーティ

Bản dịch

Ví dụ

eo veto

Từ mục chính:
vet/i
Cấu trúc từ:
vet/o
Cấu trúc dự đoán:
ve/to
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

eo veto/?

Từ chứa gốc "veto"

vetoi

vetoo

en veto

Bản dịch

eo veta

Cấu trúc dự đoán:
vet/ave/ta
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

(?) vetaĵo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog