Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo verkanto

Cấu trúc dự đoán:
verk/ant/over/kant/overk/an/to
Prononco per kanaoj:
ヴェカン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo aŭtoro (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo retotaglibra verkanto (Nguồn: ESPDIC)
  • eo verkanto de retotaglibroj (Nguồn: ESPDIC)
  • eo verki

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    verk/i
    Prononco per kanaoj:
    ヴェ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo fari (Nguồn: VES)
  • eo forĝi (Nguồn: VES)
  • eo krei (Nguồn: VES)
  • eo kunmeti (Nguồn: VES)
  • eo labori (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo verki/?

    Từ chứa gốc "verki"

    muzikverki

    eo verko

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    verk/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ver/ko
    Prononco per kanaoj:
    ヴェ

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo monografio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io verko

    Bản dịch

    • eo verko (Dịch ngược)
    • ja 著作 (Gợi ý tự động)
    • ja 著書 (Gợi ý tự động)
    • ja 作品 (Gợi ý tự động)
    • ja しわざ (Gợi ý tự động)
    • ja 所業 (Gợi ý tự động)
    • en work (Gợi ý tự động)
    • zh 作品 (Gợi ý tự động)
    • zh 著作 (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3