Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
vek//o
Cấu trúc dự đoán:
vek/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヴェキーヂョ

eo vekiĝo

Từ mục chính:
vek/i
Cấu trúc từ:
vek//o
Cấu trúc dự đoán:
vek/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヴェキーヂョ

Bản dịch

eo vekiĝa

Cấu trúc dự đoán:
vek//a
Prononco per kanaoj:
ヴェキーヂャ

Bản dịch

eo vekiĝi

Từ mục chính:
vek/i
Cấu trúc từ:
vek//i
Cấu trúc dự đoán:
vek/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ヴェキー

Bản dịch

eo veko

Từ mục chính:
vek/i
Cấu trúc từ:
vek/o
Cấu trúc dự đoán:
ve/ko
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

eo veka

Từ mục chính:
vek/i
Cấu trúc từ:
vek/a
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo veki

Từ mục chính:
vek/i
Cấu trúc từ:
vek/i
Prononco per kanaoj:
ヴェー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) vekiĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog