Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
valor/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
val/or/ig/ival/o/rig/i
Prononco per kanaoj:
ヴァロリー

eo valorigi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
valor/ig/i
Cấu trúc dự đoán:
val/or/ig/ival/o/rig/i
Prononco per kanaoj:
ヴァロリー

Bản dịch

eo valorigo

Cấu trúc dự đoán:
valor/ig/ovalor/i/goval/or/ig/o
Prononco per kanaoj:
ヴァロリー

Bản dịch

eo valoriga

Cấu trúc dự đoán:
valor/ig/aval/or/ig/aval/o/rig/a
Prononco per kanaoj:
ヴァロリー

Bản dịch

eo valoro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
valor/o
Cấu trúc dự đoán:
val/or/oval/o/ro
Prononco per kanaoj:
ヴァ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo valora

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
valor/a
Cấu trúc dự đoán:
val/or/a
Prononco per kanaoj:
ヴァ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo valori

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
valor/i
Cấu trúc dự đoán:
val/or/i
Prononco per kanaoj:
ヴァ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) valorigi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog