Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
unu/tag/eunu/ta/geu/nu/tag/e
Prononco per kanaoj:
ウヌター

eo unutage

Cấu trúc dự đoán:
unu/tag/eunu/ta/geu/nu/tag/e
Prononco per kanaoj:
ウヌター

Từ đồng nghĩa

eo unutaga

Từ mục chính:
tag/o
Cấu trúc từ:
unu/tag/a
Cấu trúc dự đoán:
u/nu/tag/au/n/u/tag/a
Prononco per kanaoj:
ウヌター

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) unutage

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog