Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ung/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
ung/egoung/e/gou/n/ge/go
Prononco per kanaoj:
ウンゲー

eo ungego

Từ mục chính:
ung/o
Cấu trúc từ:
ung/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
ung/egoung/e/gou/n/ge/go
Prononco per kanaoj:
ウンゲー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ungega

Cấu trúc dự đoán:
ung/eg/a
Prononco per kanaoj:
ウンゲー

Bản dịch

eo ungegi

Cấu trúc dự đoán:
ung/eg/i
Prononco per kanaoj:
ウンゲー

Bản dịch

eo ungo

Từ mục chính:
ung/o
Cấu trúc từ:
ung/o
Cấu trúc dự đoán:
u/n/go
Prononco per kanaoj:
ウン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo unga

Cấu trúc dự đoán:
ung/a
Prononco per kanaoj:
ウン

Bản dịch

eo ungi

Từ mục chính:
ung/o
Cấu trúc từ:
ung/i
Prononco per kanaoj:
ウン

Bản dịch

Ví dụ

(?) ungego

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog