Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
tut/mond/ec/a
Cấu trúc dự đoán:
tut/mon/dec/atut/mo/n/dec/a
Prononco per kanaoj:
トゥモンデーツァ

eo tutmondeca

Cấu trúc từ:
tut/mond/ec/a
Cấu trúc dự đoán:
tut/mon/dec/atut/mo/n/dec/a
Prononco per kanaoj:
トゥモンデーツァ

Từ đồng nghĩa

eo tutmondo

Cấu trúc dự đoán:
tut/mond/otut/mon/dotut/mo/n/do
Prononco per kanaoj:
トゥモン

Từ đồng nghĩa

eo tutmonda

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tut/mond/a
Cấu trúc dự đoán:
tut/mon/datut/mo/n/da
Prononco per kanaoj:
トゥモン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) tutmondeca

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog