Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
tub/et/o
Cấu trúc dự đoán:
tub/e/to
Prononco per kanaoj:
トゥベー

eo tubeto

Từ mục chính:
tub/o
Cấu trúc từ:
tub/et/o
Cấu trúc dự đoán:
tub/e/to
Prononco per kanaoj:
トゥベー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo tubeta

Cấu trúc dự đoán:
tub/et/atub/e/ta
Prononco per kanaoj:
トゥベー

Bản dịch

eo tubeti

Cấu trúc dự đoán:
tub/et/i
Prononco per kanaoj:
トゥベーティ

Bản dịch

eo tubo

Từ mục chính:
tub/o
Cấu trúc từ:
tub/o
Prononco per kanaoj:
トゥー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: tuyau | en: tube | de: Röhre | ru: труба | pl: rura.

Bản dịch

Ví dụ

io tubo

Bản dịch

eo tuba

Từ mục chính:
tub/o
Cấu trúc từ:
tub/a
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

en tuba

Bản dịch

eo tubi

Từ mục chính:
tub/o
Cấu trúc từ:
tub/i
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

(?) tubeto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog