Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
trunk/et/o
Cấu trúc dự đoán:
trunk/e/totru/n/ke/to
Prononco per kanaoj:
ルンケー

eo trunketo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
trunk/et/o
Cấu trúc dự đoán:
trunk/e/totru/n/ke/to
Prononco per kanaoj:
ルンケー
《古》茎 -> tigo

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo trunko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
trunk/o
Cấu trúc dự đoán:
tru/n/ko
Prononco per kanaoj:
ルン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io trunko

Bản dịch

eo trunka

Cấu trúc dự đoán:
trunk/a
Prononco per kanaoj:
ルン

Ví dụ

eo trunki

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
trunk/i
Prononco per kanaoj:
ルン

Bản dịch

(?) trunketo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog