Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo triumfo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
triumf/o
Cấu trúc dự đoán:
tri/um/fo
Prononco per kanaoj:
ウン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo triumfa

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
triumf/a
Prononco per kanaoj:
ウン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo triumfi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
triumf/i
Cấu trúc dự đoán:
tri/um/fi
Prononco per kanaoj:
ウン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) triumfo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog