Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
trikot/jak/o
Cấu trúc dự đoán:
trikot/ja/kotrik/ot/jak/otri/kot/jak/o
Prononco per kanaoj:
リコテャー

eo trikotjako

Từ mục chính:
jak/o
Cấu trúc từ:
trikot/jak/o
Cấu trúc dự đoán:
trikot/ja/kotrik/ot/jak/otri/kot/jak/o
Prononco per kanaoj:
リコテャー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo trikotjaka

Cấu trúc dự đoán:
trikot/jak/atrik/ot/jak/atri/kot/jak/a
Prononco per kanaoj:
リコテャー

Bản dịch

eo trikotjaki

Cấu trúc dự đoán:
trikot/jak/itrik/ot/jak/itri/kot/jak/i
Prononco per kanaoj:
リコテャー

Bản dịch

(?) trikotjako

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog