Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
to/n
Prononco per kanaoj:
トン

eo ton/o

Từ chứa gốc "ton"

tono

Cấu trúc từ:
ton/o
Cấu trúc dự đoán:
to/noto/n/o
Prononco per kanaoj:
トー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

toneco

tonigi

bontona

bontoneco

bontono

duontono

kolortono

kromtono

mistono

sentona

unutona

unutoneco

voĉtono

en ton

Bản dịch

eo to

Từ chứa gốc "to"

to

Cấu trúc từ:
to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

en to

Pronunciation: /tuː/

Bản dịch

io to

Bản dịch

(?) ton

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog