Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
tiran/e
Cấu trúc dự đoán:
tir/an/etir/a/netir/a/n/e
Prononco per kanaoj:
ティラー

eo tirane

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tiran/e
Cấu trúc dự đoán:
tir/an/etir/a/netir/a/n/e
Prononco per kanaoj:
ティラー

Bản dịch

eo Tirane

Cấu trúc từ:
tiran/e
Cấu trúc dự đoán:
tir/an/etir/a/netir/a/n/e
Prononco per kanaoj:
ティラー

Bản dịch

eo tirana

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tiran/a
Cấu trúc dự đoán:
tir/an/atir/a/n/a
Prononco per kanaoj:
ティラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo tirani

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tiran/i
Cấu trúc dự đoán:
tir/an/itir/a/nitir/a/n/i
Prononco per kanaoj:
ティラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo tiro

Từ mục chính:
tir/i
Cấu trúc từ:
tir/o
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Ví dụ

eo tira

Cấu trúc dự đoán:
tir/a
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

eo tiri

Từ mục chính:
tir/i
Cấu trúc từ:
tir/i
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) tirane

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog