Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
teolog/o
Cấu trúc dự đoán:
te/olog/ote/o/log/ote/ol/o/go
Prononco per kanaoj:
テオ

eo teologo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
teolog/o
Cấu trúc dự đoán:
te/olog/ote/o/log/ote/ol/o/go
Prononco per kanaoj:
テオ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo teologa

Cấu trúc dự đoán:
teolog/ate/olog/ate/o/log/a
Prononco per kanaoj:
テオ

Bản dịch

eo teologi/o

Từ chứa gốc "teologi"

teologio

Cấu trúc từ:
teologi/o
Cấu trúc dự đoán:
teolog/ioteolog/i/ote/ologi/o
Prononco per kanaoj:
テオロギー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

teologia

teologiisto

eo teologi

Cấu trúc dự đoán:
teolog/ite/ologite/olog/i
Prononco per kanaoj:
テオ

Bản dịch

(?) teologo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog