Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo teatraĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
teatr//o
Cấu trúc dự đoán:
teatr/a/ĵote/a/tra/ĵo
Prononco per kanaoj:
テアラージョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo spektaklo (Nguồn: VES)
  • eo tragedio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo dramo (Nguồn: pejv)
  • eo televida teatraĵo (Nguồn: 开放)
  • eo teatro

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    teatr/o
    Cấu trúc dự đoán:
    te/at/rote/a/tro
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

    io teatro

    Bản dịch

    • eo teatro (Dịch ngược)
    • ja 劇場 (Gợi ý tự động)
    • ja 舞台 (Gợi ý tự động)
    • ja 劇団 (Gợi ý tự động)
    • ja 演劇 (Gợi ý tự động)
    • ja 芝居 (Gợi ý tự động)
    • en theater (Gợi ý tự động)
    • zh 戏院 (Gợi ý tự động)
    • zh 剧院 (Gợi ý tự động)
    • zh 剧团 (Gợi ý tự động)
    • zh 戏剧 (Gợi ý tự động)

    eo teatra

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    teatr/a
    Cấu trúc dự đoán:
    te/a/tra
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Ví dụ

    (?) teatraĵo

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

    Funkciigata de
    SWI-Prolog