Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo tapiŝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tapiŝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ta/pi/ŝo
Prononco per kanaoj:
ピーショ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo tapiŝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
tapiŝ/i
Cấu trúc dự đoán:
ta/pi/ŝi
Prononco per kanaoj:
ピー

Bản dịch

(?) tapiŝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog