Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo talono

Cấu trúc từ:
talon/o
Cấu trúc dự đoán:
ta/lo/nota/lo/n/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ĉekstumpo (ekonomio) (Nguồn: Ssv)
  • eo talono

    Cấu trúc từ:
    talon/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ta/lo/nota/lo/n/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo ĉekstumpo (ekonomio) (Nguồn: Ssv)
  • eo talono

    Cấu trúc từ:
    talon/o
    Cấu trúc dự đoán:
    ta/lo/nota/lo/n/o
    Prononco per kanaoj:

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo ĉekstumpo (ekonomio) (Nguồn: Ssv)
  • io talono

    Bản dịch

    • eo kalkano (Dịch ngược)
    • eo kalkanumo (Dịch ngược)
    • ja (Gợi ý tự động)
    • en heel (Gợi ý tự động)
    • zh 脚跟 (Gợi ý tự động)
    • zh 脚后跟 (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • ja かかと (Gợi ý tự động)
    • zh 鞋后跟 (Gợi ý tự động)

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3