Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
taĝik/o
Cấu trúc dự đoán:
ta/ĝi/ko
Prononco per kanaoj:
ヂー

eo taĝiko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
taĝik/o
Cấu trúc dự đoán:
ta/ĝi/ko
Prononco per kanaoj:
ヂー

Bản dịch

eo taĝika

Cấu trúc dự đoán:
taĝik/a
Prononco per kanaoj:
ヂー

Bản dịch

eo taĝiki

Cấu trúc dự đoán:
taĝik/i
Prononco per kanaoj:
ヂー

Bản dịch

(?) taĝiko

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog