Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
stat/u
Prononco per kanaoj:
タートゥ

eo statu/o

Từ chứa gốc "statu"

statuo

Cấu trúc từ:
statu/o
Cấu trúc dự đoán:
stat/u/o
Prononco per kanaoj:
トゥー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

statueto

eo stati

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
stat/i
Prononco per kanaoj:
ターティ

Bản dịch

eo stato

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
stat/o
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io stato

Bản dịch

eo stata

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
stat/a
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

Ví dụ

(?) statu

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog