Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

en skua

Bản dịch

eo skui

Từ mục chính:
sku/i
Cấu trúc từ:
sku/i
Prononco per kanaoj:
クー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo skuadi (Nguồn: VES)
  • eo ŝanceli (Nguồn: VES)
  • eo tremigi (Nguồn: VES)
  • eo kirli (Nguồn: VES)
  • eo balanci (Nguồn: VES)
  • eo svingi (Nguồn: VES)
  • eo puŝi (Nguồn: VES)
  • eo ŝovi (Nguồn: VES)
  • eo tuŝegi (Nguồn: VES)
  • eo movi (Nguồn: VES)
  • eo skuo

    Từ mục chính:
    sku/i
    Cấu trúc từ:
    sku/o
    Prononco per kanaoj:
    クー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo komocio (Nguồn: Ssv)
  • eo cerba komocio (Nguồn: Ssv)
  • eo skui

    Từ mục chính:
    sku/i
    Cấu trúc từ:
    sku/i
    Prononco per kanaoj:
    クー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo skuadi (Nguồn: VES)
  • eo ŝanceli (Nguồn: VES)
  • eo tremigi (Nguồn: VES)
  • eo kirli (Nguồn: VES)
  • eo balanci (Nguồn: VES)
  • eo svingi (Nguồn: VES)
  • eo puŝi (Nguồn: VES)
  • eo ŝovi (Nguồn: VES)
  • eo tuŝegi (Nguồn: VES)
  • eo movi (Nguồn: VES)
  • eo skuo

    Từ mục chính:
    sku/i
    Cấu trúc từ:
    sku/o
    Prononco per kanaoj:
    クー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo komocio (Nguồn: Ssv)
  • eo cerba komocio (Nguồn: Ssv)
  • Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3