Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo satiro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
satir/o
Cấu trúc dự đoán:
sat/ir/osat/i/ro
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io satiro

Bản dịch

eo satira

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
satir/a
Cấu trúc dự đoán:
sat/ir/a
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo satiri

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
satir/i
Cấu trúc dự đoán:
sat/ir/i
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

(?) satiro

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog