Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo same

Từ mục chính:
sam/a
Cấu trúc từ:
sam/e
Prononco per kanaoj:
サー
エスペラント語の「same」は、「同じように」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo ankaŭ (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

  • eo Same al vi! (Nguồn: ESPDIC)
  • eo mi opinias same (Nguồn: ESPDIC)
  • eo same ... kiel (Nguồn: ESPDIC)
  • eo same kiel antaŭe (Nguồn: 开放)
  • eo same kiel ni (Nguồn: ESPDIC)
  • eo same kiel (Nguồn: ESPDIC)
  • eo same/?

    Từ chứa gốc "same"

    sameo

    en same

    Pronunciation: /seɪm/

    Bản dịch

    eo sama

    Từ mục chính:
    sam/a
    Cấu trúc từ:
    sam/a
    Prononco per kanaoj:
    サー
    エスペラント語の「sama」は、「同じ」を意味します。

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo egala (Nguồn: VES)
  • eo samspeca (Nguồn: VES)
  • eo homologa (Nguồn: Ssv)
  • eo izo- (en scienco kaj teĥniko) (Nguồn: Ssv)
  • eo adekvata (Nguồn: VES)
  • eo simila (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    tok sama

    a; Finna/Esperanto: sama
    prep; Finna/Esperanto: sama
    vntr; Finna/Esperanto: sama

    Bản dịch

    io sama

    Bản dịch

    • eo sama (Dịch ngược)
    • ja 同一の (Gợi ý tự động)
    • ja 同じ (Gợi ý tự động)
    • ja 同種の (Gợi ý tự động)
    • ja 同様の (Gợi ý tự động)
    • en same (Gợi ý tự động)
    • en ditto (Gợi ý tự động)
    • zh (Gợi ý tự động)
    • zh 一样 (Gợi ý tự động)
    • zh 同样的 (Gợi ý tự động)
    • zh 相同的 (Gợi ý tự động)

    eo sami

    Cấu trúc dự đoán:
    sam/i
    Prononco per kanaoj:
    サー

    Bản dịch

    (?) same

    Eksteraj fontoj

    Babilejo

    Kajero
    Multlingva vortaro

    Per
    Cainia 3.1 双向推理系统

    Programita de
    Sato kaj Cainiao 2019-2025

    Funkciigata de
    SWI-Prolog