Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo saltego

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
salt/eg/o
Cấu trúc dự đoán:
salt/egosal/teg/osalt/e/go
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

eo saltegi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
salt/eg/i
Cấu trúc dự đoán:
sal/teg/i
Prononco per kanaoj:
テー

Bản dịch

eo salto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
salt/o
Cấu trúc dự đoán:
sal/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo salti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
salt/i
Prononco per kanaoj:
ティ

Bản dịch

Ví dụ

(?) saltego

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog