Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
saliv/o
Cấu trúc dự đoán:
sal/iv/osal/i/vo
Prononco per kanaoj:
ヴォ

eo salivo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
saliv/o
Cấu trúc dự đoán:
sal/iv/osal/i/vo
Prononco per kanaoj:
ヴォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io salivo

Bản dịch

eo saliva

Cấu trúc từ:
saliv/a
Cấu trúc dự đoán:
sal/iv/a
Prononco per kanaoj:
ヴァ

Bản dịch

en saliva

Bản dịch

eo salivi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
saliv/i
Cấu trúc dự đoán:
sal/iv/isal/i/vi
Prononco per kanaoj:
ヴィ

Bản dịch

Ví dụ

(?) salivo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog