Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
salik/o
Cấu trúc dự đoán:
sal/ik/osal/i/ko
Prononco per kanaoj:

eo saliko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
salik/o
Cấu trúc dự đoán:
sal/ik/osal/i/ko
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io saliko

Bản dịch

eo salika

Cấu trúc dự đoán:
salik/asal/ik/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

eo saliki

Cấu trúc dự đoán:
salik/isal/ik/i
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

(?) saliko

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog