Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
sagac/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
sagac/e/cosag/ac/ec/osag/ac/e/co
Prononco per kanaoj:
サガツェーツォ

eo sagaceco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sagac/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
sagac/e/cosag/ac/ec/osag/ac/e/co
Prononco per kanaoj:
サガツェーツォ

Bản dịch

eo sagaca

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
sagac/a
Cấu trúc dự đoán:
sag/ac/a
Prononco per kanaoj:
ガーツァ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io sagaca

Bản dịch

(?) sagaceco

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog