Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
robot/o
Cấu trúc dự đoán:
rob/ot/oro/bot/orob/o/to
Prononco per kanaoj:
ボー

eo roboto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
robot/o
Cấu trúc dự đoán:
rob/ot/oro/bot/orob/o/to
Prononco per kanaoj:
ボー
エスペラント語の「roboto」は、「ロボット」を意味します。

Bản dịch

eo robota

Cấu trúc dự đoán:
robot/arob/ot/aro/bot/a
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

eo roboti

Cấu trúc dự đoán:
robot/irob/ot/iro/bot/i
Prononco per kanaoj:
ボーティ

Bản dịch

eo robi

Cấu trúc dự đoán:
rob/i
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

eo robo

Từ mục chính:
rob/o
Cấu trúc từ:
rob/o
Cấu trúc dự đoán:
ro/bo
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io robo

Bản dịch

eo roba

Cấu trúc dự đoán:
rob/aro/ba
Prononco per kanaoj:
ロー

Bản dịch

(?) roboto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog