Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
rifuĝ/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
rifuĝ/a/do
Prononco per kanaoj:
リフヂャー

eo rifuĝado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rifuĝ/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
rifuĝ/a/do
Prononco per kanaoj:
リフヂャー

Bản dịch

eo rifuĝada

Cấu trúc dự đoán:
rifuĝ/ad/arifuĝ/a/da
Prononco per kanaoj:
リフヂャー

Bản dịch

eo rifuĝadi

Cấu trúc dự đoán:
rifuĝ/ad/irifuĝ/a/di
Prononco per kanaoj:
リフヂャーディ

Bản dịch

eo rifuĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rifuĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
rif/u/ĝi
Prononco per kanaoj:
Laŭ la Universala Vortaro: fr: se réfugier | en: refuge | de: Zuflucht nehmen | ru: искать убѣжища | pl: szukać schronienia.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo rifuĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rifuĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
rif/u/ĝo
Prononco per kanaoj:
ヂョ

Bản dịch

eo rifuĝa

Cấu trúc dự đoán:
rifuĝ/a
Prononco per kanaoj:
ヂャ

Bản dịch

(?) rifuĝado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog