Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo rektilo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rekt/il/o
Cấu trúc dự đoán:
rekt/i/lo
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo rekto

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rekt/o
Cấu trúc dự đoán:
rek/to
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo rekta

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rekt/a
Cấu trúc dự đoán:
rek/ta
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io rekta

Bản dịch

(?) rektilo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog