Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
rabot/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
rabot/a/dorab/ot/ad/orab/ot/a/do
Prononco per kanaoj:
ラボター

eo rabotado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rabot/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
rabot/a/dorab/ot/ad/orab/ot/a/do
Prononco per kanaoj:
ラボター

Bản dịch

eo rabotada

Cấu trúc dự đoán:
rabot/ad/arabot/a/darab/ot/ad/a
Prononco per kanaoj:
ラボター

Bản dịch

eo rabotadi

Cấu trúc dự đoán:
rabot/ad/irabot/a/dirab/ot/ad/i
Prononco per kanaoj:
ラボターディ

Bản dịch

eo raboti

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
rabot/i
Cấu trúc dự đoán:
rab/ot/i
Prononco per kanaoj:
ボーティ

Bản dịch

eo raboto

Cấu trúc dự đoán:
rabot/orab/ot/orab/o/to
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

io raboto

Bản dịch

eo rabota

Cấu trúc dự đoán:
rabot/arab/ot/arab/o/ta
Prononco per kanaoj:
ボー

Bản dịch

eo rabi/o

Từ chứa gốc "rabi"

rabio

Cấu trúc từ:
rabi/o
Cấu trúc dự đoán:
rab/iorab/i/o
Prononco per kanaoj:
ビー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

rabia

rabiulo

kontraŭrabia

eo rabi

Từ mục chính:
rab/i
Cấu trúc từ:
rab/i
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

(?) rabotado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog