Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
purpur/o
Cấu trúc dự đoán:
pur/pur/o
Prononco per kanaoj:
プー

eo purpuro

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
purpur/o
Cấu trúc dự đoán:
pur/pur/o
Prononco per kanaoj:
プー

Bản dịch

io purpuro

Bản dịch

eo purpura

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
purpur/a
Cấu trúc dự đoán:
pur/pur/a
Prononco per kanaoj:
プー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io purpura

Bản dịch

eo purpuri

Cấu trúc dự đoán:
purpur/ipur/pur/i
Prononco per kanaoj:
プー

Bản dịch

(?) purpuro

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog