Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
pur//o
Cấu trúc dự đoán:
pur/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
リーヂョ

eo puriĝo

Từ mục chính:
pur/a
Cấu trúc từ:
pur//o
Cấu trúc dự đoán:
pur/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
リーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo puriĝa

Cấu trúc dự đoán:
pur//a
Prononco per kanaoj:
リーヂャ

Bản dịch

eo puriĝi

Cấu trúc dự đoán:
pur//ipur/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
リー

Bản dịch

eo puro

Cấu trúc dự đoán:
pur/o
Prononco per kanaoj:
プー

Bản dịch

eo pura

Từ mục chính:
pur/a
Cấu trúc từ:
pur/a
Prononco per kanaoj:
プー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

io pura

Bản dịch

eo puri

Cấu trúc dự đoán:
pur/i
Prononco per kanaoj:
プー

Bản dịch

(?) puriĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog