Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
plat/fiŝ/o
Cấu trúc dự đoán:
plat/fi/ŝo
Prononco per kanaoj:
ィーショ

eo platfiŝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
plat/fiŝ/o
Cấu trúc dự đoán:
plat/fi/ŝo
Prononco per kanaoj:
ィーショ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo platfiŝa

Cấu trúc dự đoán:
plat/fiŝ/a
Prononco per kanaoj:
ィーシャ

Bản dịch

eo platfiŝi

Cấu trúc dự đoán:
plat/fiŝ/iplat/fi/ŝi
Prononco per kanaoj:
ィー

Bản dịch

(?) platfiŝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog