Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
pioĉ/et/o
Cấu trúc dự đoán:
pioĉ/e/topi/o/ĉe/to
Prononco per kanaoj:
ピオチェー

eo pioĉeto

Cấu trúc từ:
pioĉ/et/o
Cấu trúc dự đoán:
pioĉ/e/topi/o/ĉe/to
Prononco per kanaoj:
ピオチェー

Từ đồng nghĩa

eo pioĉo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pioĉ/o
Cấu trúc dự đoán:
pi/o/ĉo
Prononco per kanaoj:
オーチョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo pioĉa

Cấu trúc dự đoán:
pioĉ/a
Prononco per kanaoj:
オーチャ

Bản dịch

eo pioĉi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
pioĉ/i
Cấu trúc dự đoán:
pi/o/ĉi
Prononco per kanaoj:
オー

Bản dịch

(?) pioĉeto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog