Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

eo parade

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
parad/e
Cấu trúc dự đoán:
par/ad/epar/a/de
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Ví dụ

en parade

Bản dịch

eo parada

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
parad/a
Cấu trúc dự đoán:
par/ad/apar/a/da
Prononco per kanaoj:
ラー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo paradi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
parad/i
Cấu trúc dự đoán:
par/ad/ipar/a/di
Prononco per kanaoj:
ラーディ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo paro

Từ mục chính:
par/o
Cấu trúc từ:
par/o
Prononco per kanaoj:
パー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo para

Từ mục chính:
par/o
Cấu trúc từ:
par/a
Prononco per kanaoj:
パー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo para/?

Từ chứa gốc "para"

paraapuda

io para

Bản dịch

eo pari

Cấu trúc dự đoán:
par/i
Prononco per kanaoj:
パー

Từ đồng nghĩa

(?) parade

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog