Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
ostaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ost//oo/staĝ/oost/a/ĝo
Prononco per kanaoj:
ターヂョ

eo ostaĝo

Cấu trúc từ:
ostaĝ/o
Cấu trúc dự đoán:
ost//oo/staĝ/oost/a/ĝo
Prononco per kanaoj:
ターヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ostaĝa

Cấu trúc dự đoán:
ostaĝ/aost//ao/staĝ/a
Prononco per kanaoj:
ターヂャ

Bản dịch

eo ostaĝi

Cấu trúc từ:
ostaĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
ost/aĝiost//io/staĝ/i
Prononco per kanaoj:
ター

Bản dịch

(?) ostaĝo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog