Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
oktav/o
Cấu trúc dự đoán:
ok/ta/vo
Prononco per kanaoj:
ターヴォ

eo oktavo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
oktav/o
Cấu trúc dự đoán:
ok/ta/vo
Prononco per kanaoj:
ターヴォ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

io oktavo

Bản dịch

eo oktava

Cấu trúc dự đoán:
oktav/a
Prononco per kanaoj:
ターヴァ

Bản dịch

eo oktavi

Cấu trúc dự đoán:
oktav/iok/ta/vi
Prononco per kanaoj:
ターヴィ

Bản dịch

(?) oktavo

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog