Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
oft//i
Cấu trúc dự đoán:
oft/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティー

eo oftiĝi

Từ mục chính:
oft/e
Cấu trúc từ:
oft//i
Cấu trúc dự đoán:
oft/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

eo oftiĝo

Cấu trúc dự đoán:
oft//ooft/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ティーヂョ

Bản dịch

eo oftiĝa

Cấu trúc dự đoán:
oft//a
Prononco per kanaoj:
ティーヂャ

Bản dịch

eo ofto

Cấu trúc từ:
oft/o
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo ofta

Từ mục chính:
oft/e
Cấu trúc từ:
oft/a
Prononco per kanaoj:

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

(?) oftiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog