Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
mut//i
Cấu trúc dự đoán:
mut/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティー

eo mutiĝi

Từ mục chính:
mut/a
Cấu trúc từ:
mut//i
Cấu trúc dự đoán:
mut/i/ĝi
Prononco per kanaoj:
ティー

Bản dịch

eo mutiĝo

Cấu trúc dự đoán:
mut//omut/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
ティーヂョ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo mutiĝa

Cấu trúc dự đoán:
mut//a
Prononco per kanaoj:
ティーヂャ

Bản dịch

eo muto

Cấu trúc dự đoán:
mut/omu/to
Prononco per kanaoj:
ムー

Bản dịch

eo muta

Từ mục chính:
mut/a
Cấu trúc từ:
mut/a
Cấu trúc dự đoán:
mu/ta
Prononco per kanaoj:
ムー

Bản dịch

Ví dụ

io muta

Bản dịch

eo muti

Cấu trúc dự đoán:
mut/i
Prononco per kanaoj:
ムーティ

Bản dịch

(?) mutiĝi

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog