Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
mungot/o
Cấu trúc dự đoán:
mung/ot/omung/o/tomu/n/got/o
Prononco per kanaoj:
ムンゴー

eo mungoto

Cấu trúc từ:
mungot/o
Cấu trúc dự đoán:
mung/ot/omung/o/tomu/n/got/o
Prononco per kanaoj:
ムンゴー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo mungota

Cấu trúc dự đoán:
mungot/amung/ot/amung/o/ta
Prononco per kanaoj:
ムンゴー

Bản dịch

eo mungoti

Cấu trúc dự đoán:
mungot/imung/ot/imu/n/got/i
Prononco per kanaoj:
ムンゴーティ

Bản dịch

eo mungi

Cấu trúc từ:
mung/i
Prononco per kanaoj:
ムン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo mungo

Cấu trúc dự đoán:
mung/omu/n/go
Prononco per kanaoj:
ムン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo munga

Cấu trúc dự đoán:
mung/a
Prononco per kanaoj:
ムン

Bản dịch

(?) mungoto

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog