Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc từ:
muĝ/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
muĝ/a/do
Prononco per kanaoj:
ヂャー

eo muĝado

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
muĝ/ad/o
Cấu trúc dự đoán:
muĝ/a/do
Prononco per kanaoj:
ヂャー

Bản dịch

Ví dụ

eo muĝada

Cấu trúc dự đoán:
muĝ/ad/amuĝ/a/da
Prononco per kanaoj:
ヂャー

Bản dịch

eo muĝadi

Cấu trúc dự đoán:
muĝ/ad/imuĝ/a/di
Prononco per kanaoj:
ヂャーディ

Bản dịch

eo muĝi

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
muĝ/i
Cấu trúc dự đoán:
mu/ĝi
Prononco per kanaoj:
ムー
Laŭ la Universala Vortaro: fr: mugir | en: rush | de: brausen, zischen | ru: шипѣть | pl: burzyć się, wrzeć.

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

eo muĝo

Cấu trúc dự đoán:
muĝ/omu/ĝo
Prononco per kanaoj:
ムーヂョ

Bản dịch

eo muĝa

Cấu trúc dự đoán:
muĝ/a
Prononco per kanaoj:
ムーヂャ

Bản dịch

(?) muĝado

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog