Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
mond/emon/demo/n/de
Prononco per kanaoj:
モン

eo monde

Cấu trúc dự đoán:
mond/emon/demo/n/de
Prononco per kanaoj:
モン

Bản dịch

Ví dụ

eo monda

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
mond/a
Cấu trúc dự đoán:
mon/damo/n/da
Prononco per kanaoj:
モン

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo mondi

Cấu trúc dự đoán:
mond/imon/dimo/n/di
Prononco per kanaoj:
モンディ

Bản dịch

(?) monde

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog