Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo materiiĝo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
materi//o
Cấu trúc dự đoán:
materi/i/ĝomat/eri//omat/eri/i/ĝo
Prononco per kanaoj:
マテリイーッジョ

Bản dịch

eo materiiĝi

Cấu trúc dự đoán:
materi//imateri/i/ĝimat/eri//i
Prononco per kanaoj:
マテリイーッジ

Bản dịch

eo materio

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
materi/o
Cấu trúc dự đoán:
mat/eri/omat/er/iomat/er/i/o
Prononco per kanaoj:
マテリー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo substanco (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    io materio

    Bản dịch

    • eo materialo (Dịch ngược)
    • ja 材料 (Gợi ý tự động)
    • ja 原料 (Gợi ý tự động)
    • ja 資材 (Gợi ý tự động)
    • ja 用具 (Gợi ý tự động)
    • ja 器具 (Gợi ý tự động)
    • ja 機材 (Gợi ý tự động)
    • ja 資料 (Gợi ý tự động)
    • ja データ (Gợi ý tự động)
    • ja 題材 (Gợi ý tự động)
    • ja 材質 (Gợi ý tự động)
    • en data (Gợi ý tự động)
    • en material (Gợi ý tự động)
    • en matter (Gợi ý tự động)
    • zh 材料 (Gợi ý tự động)
    • zh 物资 (Gợi ý tự động)
    • zh 器材 (Gợi ý tự động)
    • zh 设备 (Gợi ý tự động)

    eo materia

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    materi/a
    Cấu trúc dự đoán:
    mat/eri/amat/er/iamat/er/i/a
    Prononco per kanaoj:
    マテリー

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo fizika (en la senco 'materia' aŭ 'korpa') (Nguồn: Ssv)
  • Ví dụ

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    De Cainiao Tech.

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3