Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero


Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

eo manĝaĵo

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
manĝ//o
Cấu trúc dự đoán:
manĝ/a/ĵo
Prononco per kanaoj:
マンッジャージョ
エスペラント語の「manĝaĵo」は、「食べ物」を意味します。

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

  • eo nutro (Nguồn: VES)
  • eo nutraĵo (Nguồn: VES)
  • eo kuiraĵo (Nguồn: VES)
  • eo porcio (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo manĝaĵo

    Cấu trúc từ:
    manĝ//o
    Cấu trúc dự đoán:
    manĝ/a/ĵo
    Prononco per kanaoj:
    マンッジャージョ
    エスペラント語の「manĝaĵo」は、「食べ物」を意味します。

    Bản dịch

    eo manĝi

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    manĝ/i
    Cấu trúc dự đoán:
    man/ĝi
    Prononco per kanaoj:
    マンッジ
    エスペラント語の「manĝi」は、「食べる」を意味します。他動詞です。線動詞です。
    • 不定形:manĝi(食べること)
    • 現在形:manĝas(食べる)
    • 過去形:manĝis(食べた)
    • 未来形:manĝos(食べるだろう)
    • 命令形:manĝu(食べなさい)
    • 仮定形:manĝus(食べるとすれば)
    受動態(estas manĝata = 「食べられる」など)が作れます。
    自発の自動詞「manĝiĝi = 食べられる(自ずと食べることとなる。)」があります。
    使役動詞「manĝigi = 食べさせる」があります。

    Bản dịch

    Từ đồng nghĩa

  • eo vori (Nguồn: VES)
  • Ví dụ

    eo manĝi

    Cấu trúc từ:
    manĝ/i
    Cấu trúc dự đoán:
    man/ĝi
    Prononco per kanaoj:
    マンッジ
    エスペラント語の「manĝi」は、「食べる」を意味します。他動詞です。線動詞です。
    • 不定形:manĝi(食べること)
    • 現在形:manĝas(食べる)
    • 過去形:manĝis(食べた)
    • 未来形:manĝos(食べるだろう)
    • 命令形:manĝu(食べなさい)
    • 仮定形:manĝus(食べるとすれば)
    受動態(estas manĝata = 「食べられる」など)が作れます。
    自発の自動詞「manĝiĝi = 食べられる(自ずと食べることとなる。)」があります。
    使役動詞「manĝigi = 食べさせる」があります。

    Bản dịch

    eo manĝo

    Từ mục chính:
    Cấu trúc từ:
    manĝ/o
    Cấu trúc dự đoán:
    man/ĝo
    Prononco per kanaoj:
    マンッジョ

    Bản dịch

    Ví dụ

    Babilejo

    Kajero

    Per Rapida Logik-Rezonada Sistemo 高速度推論システム Cainia0 高速度邏輯推理系統

    Programita de Sato kaj Cai Niao

    Funkciigita de SWI-Prolog

    2019-03-14 ver. 1; 2023-09-01 ver. 2; 2024-11-25 ver. 3