Từ điển Esperanto với 230.000 bản dịch
Kajero

📈Ekzercejo

Tìm kiếm một phần (hỗ trợ biểu thức chính quy)

🔍️ Trovi similajn vortojn 似た単語を表示

Cấu trúc dự đoán:
logik/ec/alog/ik/ec/a
Prononco per kanaoj:
ケーツァ

eo logikeca

Cấu trúc dự đoán:
logik/ec/alog/ik/ec/a
Prononco per kanaoj:
ケーツァ

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo logikeci

Cấu trúc dự đoán:
logik/ec/ilogik/e/cilog/ik/ec/i
Prononco per kanaoj:
ケーツィ

Bản dịch

eo logikeco

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
logik/ec/o
Cấu trúc dự đoán:
logik/e/colog/ik/ec/olog/ik/e/co
Prononco per kanaoj:
ケーツォ

Bản dịch

eo logiko

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
logik/o
Cấu trúc dự đoán:
log/ik/olog/i/ko
Prononco per kanaoj:
ギー

Bản dịch

Ví dụ

io logiko

Bản dịch

eo logika

Từ mục chính:
Cấu trúc từ:
logik/a
Cấu trúc dự đoán:
log/ik/a
Prononco per kanaoj:
ギー

Bản dịch

Từ đồng nghĩa

Ví dụ

eo logiki

Cấu trúc dự đoán:
logik/ilog/ik/i
Prononco per kanaoj:
ギー

Bản dịch

(?) logikeca

Eksteraj fontoj

Babilejo

Kajero
Multlingva vortaro

Per
Cainia 3.1 双向推理系统

Programita de
Sato kaj Cainiao 2019-2025 Subtenu nin per taso da kafo

Funkciigata de
SWI-Prolog